|
Để thích nghi với vùng biển ô nhiễm, nhiều loài cá có xu hướng bơi gần mặt nước hơn, nơi chứa nồng độ oxy cao để sinh tồn |
|
Trước đây, loài cá voi Eden sẽ nuốt vào lượng nước lớn, sau đó lọc lấy con mồi |
|
Tuy nhiên, do cơ thể nặng trung bình khoảng 15 tấn, chúng cần nhiều năng lượng hơn |
|
Loài cá này đã phải phát triển kỹ năng săn mồi kiểu mới để thích nghi với hoàn cảnh bằng cách “há miệng chờ sung” chờ cá tự nhảy vào mồm |
|
Khi bơi bên cạnh một con cá voi có kích thước lớn như cá voi Eden, nhiều con mồi hoảng loạn nên đã rơi vào bẫy |
|
Nhờ phát triển kỹ năng mới này, cá voi Eden đã vượt qua những áp lực mà chúng đang phải đối mặt |
|
Theo các nhà nghiên cứu, không riêng gì cá voi Eden, hiện nhiều loài động vật khác cũng phải tìm cách thích nghi với sự thay đổi của thế giới. |
|
Tuy nhiên, tốc độ thay đổi của hành tinh đang diễn ra quá nhanh so với nhiều loài |