Trong khi nguyện vọng 1 so với chỉ tiêu không mấy chênh lệch thì với nguyện vọng 2, việc số hồ sơ tập trung quá đông vào một số trường đang diễn ra với các số liệu ấn tượng. Đáng chú ý nhất là số lượng lên tới 3.483 hồ sơ vào trường THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân, trong đó nguyện vọng 2 là 2.767 trên tổng chỉ tiêu 480 học sinh. THPT Đoàn Kết (quận Hai Bà Trưng) nhận được hơn tổng số 3.287 hồ sơ trong đó có 2.679 hồ sơ nguyện vọng 2.
Dẫn đầu về số lượng học sinh đăng ký ở nguyện vọng 1 là THPT Kim Liên với 1.328 hồ sơ/600 chỉ tiêu. Trường THPT Yên Hòa đứng thứ 2 với 1.290 hồ sơ/480 chỉ tiêu. THPT Lê Quý Đôn, Hà Đông xếp thứ 3 với 1.267 hồ sơ/520 chỉ tiêu.
Mã trường |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
Số học sinh đăng ký |
||
NV1 |
NV2 |
Tổng |
|||
0101 |
Phan Đình Phùng |
600 |
1.089 |
103 |
1.192 |
0102 |
Phạm Hồng Thái |
520 |
793 |
506 |
1.299 |
0103 |
Nguyễn Trãi - Ba Đình |
440 |
938 |
1.535 |
2.473 |
0302 |
Tây Hồ |
480 |
760 |
1.641 |
2.401 |
0501 |
Trần Phú - Hoàn Kiếm |
600 |
855 |
62 |
917 |
0502 |
Việt Đức |
600 |
1.003 |
107 |
1.110 |
0701 |
Thăng Long |
560 |
1,156 |
17 |
1,173 |
0702 |
Trần Nhân Tông |
520 |
817 |
1.329 |
2.146 |
0703 |
Đoàn Kết - Hai Bà Trng |
560 |
608 |
2.679 |
3.287 |
0901 |
Kim Liên |
600 |
1.328 |
72 |
1.400 |
0902 |
Lê Quý Đôn - Đống Đa |
560 |
963 |
58 |
1.021 |
0903 |
Đống Đa |
560 |
866 |
1.427 |
2.293 |
0904 |
Quang Trung - Đống Đa |
560 |
868 |
1.792 |
2.660 |
1101 |
Nhân Chính |
400 |
994 |
244 |
1.238 |
1102 |
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
480 |
716 |
2,767 |
3,483 |
1302 |
Yên Hoà |
480 |
1,290 |
142 |
1.432 |
1303 |
Cầu Giấy |
440 |
945 |
1.108 |
2.053 |
1501 |
Đa Phúc |
440 |
541 |
85 |
626 |
1502 |
Sóc Sơn |
440 |
677 |
61 |
738 |
1503 |
Trung Giã |
360 |
565 |
165 |
730 |
1504 |
Xuân Giang |
320 |
609 |
648 |
1.257 |
1505 |
Kim Anh |
400 |
544 |
481 |
1.025 |
1506 |
Minh Phú |
280 |
295 |
1.271 |
1.566 |
1701 |
Liên Hà |
480 |
663 |
22 |
685 |
1702 |
Vân Nội |
480 |
820 |
939 |
1.759 |
1703 |
Đông Anh |
400 |
593 |
669 |
1.262 |
1704 |
Cổ Loa |
440 |
763 |
154 |
917 |
1705 |
Bắc Thăng Long |
320 |
330 |
506 |
836 |
1901 |
Cao Bá Quát - Gia Lâm |
480 |
535 |
71 |
606 |
1902 |
Yên Viên |
440 |
640 |
59 |
699 |
1903 |
Dương Xá |
480 |
760 |
186 |
946 |
1904 |
Nguyễn Văn Cừ |
400 |
634 |
1.394 |
2.028 |
2101 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
480 |
947 |
42 |
989 |
2102 |
Xuân Đỉnh |
480 |
764 |
184 |
948 |
2103 |
Trung Văn |
360 |
690 |
305 |
995 |
2104 |
Thượng Cát |
400 |
361 |
1.016 |
1.377 |
2105 |
Đại Mỗ |
280 |
298 |
1.617 |
1.915 |
2301 |
Ngọc Hồi |
480 |
630 |
60 |
690 |
2302 |
Ngô Thì Nhậm |
480 |
696 |
1.318 |
2.014 |
2501 |
Việt Nam-Ba Lan |
560 |
703 |
1.030 |
1.733 |
2502 |
Trương Định |
560 |
845 |
440 |
1.285 |
2503 |
Hoàng Văn Thụ |
520 |
666 |
258 |
924 |
2701 |
Nguyễn Gia Thiều |
520 |
809 |
13 |
822 |
2702 |
Lý Thường Kiệt |
320 |
497 |
349 |
846 |
2703 |
Thạch Bàn |
320 |
293 |
873 |
1.166 |
2704 |
Phúc Lợi |
320 |
420 |
1.519 |
1.939 |
2901 |
Mê Linh |
400 |
499 |
5 |
504 |
2902 |
Tiền Phong |
360 |
499 |
961 |
1.460 |
2903 |
Tiến Thịnh |
320 |
328 |
670 |
998 |
2904 |
Quang Minh |
320 |
196 |
1.269 |
1.465 |
2905 |
Yên Lãng |
360 |
527 |
16 |
543 |
2906 |
Tự Lập |
320 |
212 |
528 |
740 |
3102 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
520 |
1.267 |
11 |
1.278 |
3103 |
Quang Trung - Hà Đông |
400 |
640 |
864 |
1.504 |
3104 |
Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
400 |
513 |
572 |
1.085 |
3105 |
Lê Lợi - Hà Đông |
360 |
301 |
872 |
1.173 |
3302 |
Tùng Thiện |
400 |
826 |
476 |
1.302 |
3303 |
Xuân Khanh |
360 |
168 |
1,271 |
1.439 |
3501 |
Ba Vì |
440 |
635 |
789 |
1.424 |
3502 |
Bất Bạt |
360 |
292 |
1.046 |
1.338 |
3503 |
PT Dân tộc nội trú |
105 |
- |
- |
|
3504 |
Ngô Quyền - Ba Vì |
560 |
906 |
64 |
970 |
3505 |
Quảng Oai |
520 |
960 |
183 |
1.143 |
3506 |
Minh Quang |
200 |
111 |
134 |
245 |
3701 |
Hoài Đức A |
520 |
695 |
276 |
971 |
3702 |
Hoài Đức B |
480 |
796 |
108 |
904 |
3703 |
Vạn Xuân - Hoài Đức |
440 |
750 |
609 |
1.359 |
3901 |
Ngọc Tảo |
560 |
844 |
92 |
936 |
3902 |
Phúc Thọ |
520 |
778 |
744 |
1.522 |
3903 |
Vân Cốc |
400 |
457 |
1.001 |
1.458 |
4101 |
Đan Phượng |
440 |
578 |
47 |
625 |
4102 |
Hồng Thái |
440 |
717 |
1.062 |
1.779 |
4103 |
Tân Lập |
440 |
666 |
1,561 |
2.227 |
4301 |
Thạch Thất |
560 |
861 |
128 |
989 |
4302 |
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất |
520 |
956 |
127 |
1.083 |
4303 |
Bắc Lương Sơn |
280 |
256 |
1,398 |
1.654 |
4304 |
Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
480 |
767 |
1,801 |
2.568 |
4501 |
Quốc Oai |
560 |
1.030 |
37 |
1.067 |
4502 |
Cao Bá Quát - Quốc Oai |
440 |
759 |
391 |
1.150 |
4503 |
Minh Khai |
520 |
828 |
1,343 |
2.171 |
4701 |
Chương Mỹ A |
600 |
869 |
92 |
961 |
4702 |
Chương Mỹ B |
600 |
516 |
1,817 |
2.333 |
4703 |
Xuân Mai |
600 |
927 |
110 |
1.037 |
4704 |
Chúc Động |
600 |
917 |
1,525 |
2.442 |
4901 |
Thanh Oai A |
480 |
610 |
1,535 |
2.145 |
4902 |
Thanh Oai B |
480 |
727 |
35 |
762 |
4903 |
Nguyễn Du - Thanh Oai |
480 |
690 |
118 |
808 |
5101 |
Thường Tín |
520 |
848 |
17 |
865 |
5102 |
Nguyễn Trãi – Thường Tín |
400 |
579 |
239 |
818 |
5103 |
Tô Hiệu - Thường Tín |
480 |
665 |
360 |
1.025 |
5104 |
Lý Tử Tấn |
400 |
253 |
1,021 |
1.274 |
5105 |
Vân Tảo |
400 |
372 |
1,182 |
1.554 |
5301 |
Mỹ Đức A |
560 |
817 |
8 |
825 |
5302 |
Mỹ Đức B |
480 |
676 |
98 |
774 |
5303 |
Mỹ Đức C |
360 |
402 |
400 |
802 |
5304 |
Hợp Thanh |
440 |
390 |
872 |
1.262 |
5501 |
Đại Cường |
240 |
192 |
508 |
700 |
5502 |
Lưu Hoàng |
360 |
296 |
693 |
989 |
5503 |
Trần Đăng Ninh |
480 |
584 |
584 |
1.168 |
5504 |
Ứng Hoà A |
480 |
651 |
168 |
819 |
5505 |
Ứng Hoà B |
400 |
343 |
402 |
745 |
5701 |
Đồng Quan |
440 |
614 |
74 |
688 |
5702 |
Phú Xuyên A |
560 |
697 |
77 |
774 |
5703 |
Phú Xuyên B |
440 |
690 |
217 |
907 |
5704 |
Tân Dân |
360 |
301 |
1,585 |
1.886 |
0301 |
Chu Văn An |
250 |
799 |
27 |
826 |
3301 |
Sơn Tây |
252 |
628 |
68 |
696 |
Chỉ ĐK chuyên |
7 |
||||
Tổng |
47.647 |
70.255 |
65.612 |
135.860 |