- Kết quả loạt trận chiều thứ 4
- ĐT Việt Nam đá giao hữu với "đàn em" U22 trên sân Việt Trì
- Xác định xong địa điểm U22 Việt Nam đá SEA Games 31
Ngày tháng |
Giờ |
Sân |
Bảng |
Trường THPT |
Kết quả |
Thứ Tư 9-12 |
13h30 |
1 |
A |
Mai Hắc Đế - Đinh Tiên Hoàng |
2-2 |
2 |
B |
Vân Tảo – Lương Thế Vinh |
1-0 | ||
3 |
C |
Ngô Sỹ Liên (C.Mỹ) – Ng.Tất Thành (T.Xuân) |
3-1 | ||
4 |
D |
Trương Định – Ngô Quyền (Đông Anh) |
2-0 | ||
14h30 |
1 |
E |
Chuyên Nguyễn Huệ - Chu Văn An |
0-1 | |
2 |
F |
Vinschool – Thượng Cát |
1-6 | ||
3 |
G |
Chuyên ngữ - Lê Quý Đôn (Hà Đông) |
2-3 | ||
4 |
H |
Lê Văn Thiêm – Hoàng Mai (T.Xuân) |
0-3 | ||
15h30 |
1 |
I |
Nguyễn Huệ (B.T.L) – Việt Úc |
3-1 | |
2 |
J |
Lý Thánh Tông – Lương Văn Can |
3-1 | ||
3 |
K |
Tân Lập – Hòa Bình Latrobe |
4-3 | ||
4 |
L |
Hà Đông – Trần Quang Khải |
2-1 | ||
Thứ Tư 16-12 |
13h30 |
1 |
M |
Phùng Khắc Khoan (T.T) – Hoàng Cầu |
|
2 |
N |
Kim Liên – HN Academy |
|||
3 |
O |
Xuân Mai – Phan Bội Châu |
|||
4 |
P |
Nguyễn Tất Thành – Ng. Thị Minh Khai |
|||
14h30 |
1 |
Q |
Đống Đa – Phan Đình Phùng |
||
2 |
R |
Phúc Lợi – Lê Quý Đôn (Mỹ Đình) |
|||
3 |
S |
Phan Huy Chú (T.T) – Phan Huy Chú (Q.Oai) |
|||
4 |
T |
Marie Curie – Hoài Đức B |
|||
15h30 |
1 |
U |
Trí Đức – Việt Đức |
||
2 |
V |
Hà Thành – Đông Mỹ |
|||
3 |
X |
Yên Hòa – Hoàng Văn Thụ |
|||
4 |
A |
Huỳnh Thúc Kháng - Lomonoxop |
|||
Chủ nhật 20-12 |
8h |
1 |
B |
Nguyễn Đình Chiểu – Thăng Long |
|
2 |
C |
Quang Trung (H.Đ) - Phùng Khắc Khoan (Đ.Đ) |
|||
3 |
D |
Đông Anh – Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|||
4 |
E |
Ban Mai – Đông Kinh |
|||
9h |
1 |
F |
FPT - Einstein |
||
2 |
G |
Lý Thái Tổ (C.G) – Xa La |
|||
3 |
H |
Quốc tế VN – Trần Nhân Tông |
|||
4 |
I |
Nguyễn Gia Thiều – Vạn Xuân (L.Biên) |
|||
10h |
1 |
J |
Tây Hồ - Newton |
||
2 |
K |
Ngô Gia Tự (H.Đ) – Thạch Thất |
|||
3 |
L |
Văn Hiến – Ngọc Hồi |
|||
4 |
M |
Hoài Đức A – Tô Hiến Thành |
|||
Thứ Tư 23-12 |
13h30 |
1 |
N |
Trần Quốc Tuấn – Lê Quý Đôn (Đ.Đa) |
|
2 |
O |
Cầu Giấy – Alfred Nobel |
|||
3 |
P |
Phương Nam – Xuân Phương |
|||
4 |
Q |
Phan Chu Trinh (T.H) – Phan Huy Chú (Đ.Đa) |
|||
14h30 |
1 |
R |
Lý Thường Kiệt – Khoa học Giáo dục |
||
2 |
S |
Lý Tử Tấn – Phạm Hồng Thái (B.Đình) |
|||
3 |
T |
Đại Mỗ - Olympia |
|||
4 |
U |
Văn Lang – Nguyễn Trãi (B.Đình) |
|||
15h30 |
1 |
V |
Việt Hoàng – Nhân Chính |
||
2 |
X |
Thực nghiệm – Chuyên ĐHSP |
|||
3 |
A |
Lomonoxop – Mai Hắc Đế |
|||
4 |
B |
Thăng Long – Vân Tảo |
|||
Chủ nhật 27-12 |
8h |
1 |
C |
Phùng Khắc Khoan (Đ.Đ) – Ngô Sỹ Liên (C.Mỹ) |
|
2 |
D |
Nguyễn Bỉnh Khiêm – Trương Định |
|||
3 |
E |
Đông Kinh – Chuyên Nguyễn Huệ |
|||
4 |
F |
Einstein - Vinschool |
|||
9h |
1 |
G |
Xa La – Chuyên ngữ |
||
2 |
H |
Trần Nhân Tông – Lê Văn Thiêm |
|||
3 |
I |
Vạn Xuân (L.B) – Nguyễn Huệ (B.T.L) |
|||
4 |
J |
Newton – Lý Thánh Tông |
|||
10h |
1 |
K |
Thạch Thất – Tân Lập |
||
2 |
L |
Ngọc Hồi – Hà Đông |
|||
3 |
M |
Tô Hiến Thành – Phùng Khắc Khoan (T.T) |
|||
4 |
N |
Lê Quý Đôn (Đ.Đ) – Kim Liên |
|||
Thứ Tư 30-12 |
13h30 |
1 |
O |
Alfred Nobel – Xuân Mai |
|
2 |
P |
Xuân Phương – Ng Tất Thành (C.G) |
|||
3 |
Q |
Phan Huy Chú (Đ.Đ) – Đống Đa |
|||
4 |
R |
Khoa học Giáo dục – Phúc Lợi |
|||
14h30 |
1 |
S |
Phạm Hồng Thái (B.Đ) – Phan Huy Chú (T.T) |
||
2 |
T |
Olympia – Marie Curie |
|||
3 |
U |
Nguyễn Trãi (B.Đ) – Trí Đức |
|||
4 |
V |
Nhân Chính – Hà Thành |
|||
15h30 |
1 |
X |
Chuyên ĐHSP – Yên Hòa |
||
2 |
A |
Đinh Tiên Hoàng – Huỳnh Thúc Kháng |
|||
3 |
B |
Lương Thế Vinh – Nguyễn Đình Chiểu |
|||
4 |
C |
Ng Tất Thành (T.X) – Quang Trung (H.Đ) |
|||
Chủ nhật 3-1-2021 |
8h |
1 |
D |
Ngô Quyền (Đ.A) – Đông Anh |
|
2 |
E |
Chu Văn An – Ban Mai |
|||
3 |
F |
Thượng Cát - FPT |
|||
4 |
G |
Lê Quý Đôn (H.Đ) – Lý Thái Tổ (C.Giấy) |
|||
9h |
1 |
H |
Hoàng Mai (T.Xuân) – Quốc tế VN |
||
2 |
I |
Việt Úc – Nguyễn Gia Thiều |
|||
3 |
J |
Lương Văn Can – Tây Hồ |
|||
4 |
K |
Hòa Bình Latrobe – Ngô Gia Tự (H.Đ) |
|||
10h |
1 |
L |
Trần Quang Khải – Văn Hiến |
||
2 |
M |
Hoàng Cầu – Hoài Đức A |
|||
3 |
N |
HN Academy – Trần Quốc Tuấn |
|||
4 |
O |
Phan Bội Châu – Cầu Giấy |
|||
Chủ nhật 3-1-2021 |
13h30 |
1 |
P |
Ng. Thị Minh Khai – Phương Nam |
|
2 |
Q |
Phan Đình Phùng – Phan Chu Trinh (T.Hồ) |
|||
3 |
R |
Lê Quý Đôn (M.Đ) – Lý Thường Kiệt |
|||
4 |
S |
Phan Huy Chú (Q.Oai) – Lý Tử Tấn |
|||
14h30 |
1 |
T |
Hoài Đức B – Đại Mỗ |
||
2 |
U |
Việt Đức – Văn Lang |
|||
3 |
V |
Đông Mỹ - Việt Hoàng |
|||
4 |
X |
Hoàng Văn Thụ - Thực nghiệm |
|||
15h30 |
1 |
A |
Mai Hắc Đế - Huỳnh Thúc Kháng |
||
2 |
B |
Vân Tảo – Nguyễn Đình Chiểu |
|||
3 |
C |
Ngô Sỹ Liên (C.Mỹ) – Quang Trung (H.Đ) |
|||
Thứ Tư 6-1-2021 |
13h30 |
1 |
E |
Chuyên Nguyễn Huệ - Ban Mai |
|
2 |
F |
Vinschool - FPT |
|||
3 |
G |
Chuyên ngữ - Lý Thái Tổ (C.Giấy) |
|||
4 |
H |
Lê Văn Thiêm – Quốc tế Việt Nam |
|||
14h30 |
1 |
I |
Nguyễn Huệ BTL – Nguyễn Gia Thiều |
||
2 |
J |
Lý Thánh Tông – Tây Hồ |
|||
3 |
K |
Tân Lập – Ngô Gia Tự (H.Đông) |
|||
4 |
L |
Hà Đông – Văn Hiến |
|||
15h30 |
1 |
M |
Phùng Khắc Khoan (T.T) – Hoài Đức A |
||
2 |
N |
Kim Liên – Trần Quốc Tuấn |
|||
3 |
O |
Xuân Mai – Cầu Giấy |
|||
4 |
D |
Trương Định – Đông Anh |
|||
Chủ nhật 10-1-2021 |
8h |
1 |
P |
Nguyễn Tất Thành (C.G) – Phương Nam |
|
2 |
Q |
Đống Đa – Phan Chu Trinh (T.Hồ) |
|||
3 |
R |
Phúc Lợi – Lý Thường Kiệt |
|||
4 |
S |
Phan Huy Chú (T.T) – Lý Tử Tấn |
|||
9h |
1 |
T |
Marie Curie – Đại Mỗ |
||
2 |
U |
Trí Đức – Văn Lang |
|||
3 |
V |
Hà Thành – Việt Hoàng |
|||
4 |
X |
Yên Hòa – Thực nghiệm |
|||
10h |
1 |
A |
Lomonoxop – Đinh Tiên Hoàng |
||
2 |
B |
Thăng Long – Lương Thế Vinh |
|||
3 |
C |
Phùng Khắc Khoan (Đ.Đ) – Ng. Tất Thành (T.X) |
|||
4 |
D |
Nguyễn Bỉnh Khiêm – Ngô Quyền (Đ.A) |
|||
Chủ nhật 10-1-2021 |
13h30 |
1 |
E |
Đông Kinh – Chu Văn An |
|
2 |
F |
Einstein – Thượng Cát |
|||
3 |
G |
Xa La – Lê Quý Đôn (H.Đ) |
|||
4 |
H |
Trần Nhân Tông – Hoàng Mai (T.X) |
|||
14h30 |
1 |
I |
Vạn Xuân Long Biên – Việt Úc |
||
2 |
J |
Newton – Lương Văn Can |
|||
3 |
K |
Thạch Thất – Hòa Bình Latrobe |
|||
4 |
L |
Ngọc Hồi – Trần Quang Khải |
|||
15h30 |
1 |
M |
Tô Hiến Thành – Hoàng Cầu |
||
2 |
N |
Lê Quý Đôn (Đ.Đ) – HN Academy |
|||
3 |
O |
Alfred Nobel – Phan Bội Châu |
|||
4 |
P |
Xuân Phương – Ng. Thị Minh Khai |
|||
Thứ Tư 13-1-2021 |
13h30 |
1 |
Q |
Phan Huy Chú (Đ.Đ) – Phan Đình Phùng |
|
2 |
R |
Khoa học giáo dục – Lê Quý Đôn (M.Đ) |
|||
3 |
S |
Phạm Hồng Thái (B.Đ) – Phan Huy Chú (Q.Oai) |
|||
4 |
T |
Olympia – Hoài Đức B |
|||
14h30 |
1 |
U |
Nguyễn Trãi (B.Đình) – Việt Đức |
||
2 |
V |
Nhân Chính – Đông Mỹ |
|||
3 |
X |
Chuyên ĐHSP – Hoàng Văn Thụ |