- Chiến đấu cơ tàng hình A-12 Avenger khiến tập đoàn vũ khí khổng lồ Mỹ sụp đổ thế nào?
- Windows 12 lộ thời điểm ra mắt, sẽ được tích hợp nhiều tính năng A.I

Từng được kỳ vọng trở thành biểu tượng mới trên boong tàu sân bay Mỹ, A-12 Avenger II mang trong mình công nghệ tàng hình tiên tiến và thiết kế táo bạo.

Nhưng chỉ vài năm sau khi ra đời, dự án này đã sụp đổ trong làn sóng chỉ trích về chi phí, kỹ thuật và quản lý – để lại một trong những thất bại đắt giá nhất lịch sử hàng không quân sự Mỹ.

Vào cuối thập niên 1980, Hải quân Mỹ nhận thấy máy bay tấn công A-6 Intruder đã lạc hậu trước yêu cầu chiến tranh hiện đại. Họ cần một máy bay mới – tàng hình, chính xác, có thể hoạt động trên tàu sân bay và vượt qua lưới phòng không dày đặc của đối phương.

Đó là khởi đầu của dự án A-12 Avenger II, chương trình phát triển máy bay tấn công tàng hình đầu tiên dành cho hải quân, do hai tập đoàn McDonnell Douglas và General Dynamics hợp tác thực hiện.

A-12 mang dáng vẻ độc đáo: thân máy bay hình tam giác như “cánh dơi” với thiết kế cánh nêm liền khối, giúp giảm tối đa diện tích phản xạ radar. Vì hình dáng lạ lùng này, giới kỹ sư đặt biệt danh cho nó là “Flying Dorito” – chiếc bánh tam giác biết bay.

Theo thiết kế, A-12 có sải cánh hơn 21 mét khi mở rộng, trọng lượng rỗng gần 18 tấn và tối đa có thể đạt 36 tấn khi mang đầy đủ vũ khí, nhiên liệu.

Trái tim của Avenger II là hai động cơ General Electric F412, không có tăng lực, nhưng đủ sức giúp nó đạt tốc độ gần 930 km/h.

Máy bay được thiết kế để mang vũ khí trong khoang trong – tương tự như F-22 hay F-35 sau này – giúp duy trì độ tàng hình.

Dự kiến, A-12 có thể mang theo hơn 2 tấn bom dẫn đường, tên lửa không đối không AIM-120 AMRAAM, hoặc tên lửa chống radar AGM-88 HARM.

Không chỉ mang kỳ vọng chiến đấu, A-12 còn là bước nhảy công nghệ của hải quân Mỹ. Lần đầu tiên, một máy bay tàng hình được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của tàu sân bay – nơi rung chấn, muối biển và va chạm cơ học có thể phá hỏng lớp phủ hấp thụ radar tinh vi.

Đó là thách thức khổng lồ mà ngay cả Không quân Mỹ, vốn có kinh nghiệm với F-117, cũng chưa từng đối mặt.

Thế nhưng, giấc mơ tàng hình ấy nhanh chóng trở thành ác mộng. Trong quá trình phát triển, A-12 liên tục gặp vấn đề nghiêm trọng về trọng lượng và vật liệu.

Các kỹ sư phát hiện rằng cấu trúc composite nhẹ không đủ bền để chịu lực khi cất hạ cánh trên tàu sân bay, buộc phải thay thế bằng kim loại nặng hơn.

Điều này khiến máy bay vượt quá trọng lượng cho phép, vì thế sẽ làm thay đổi toàn bộ tính toán về khí động học, tầm bay và khả năng mang tải.

Song song đó là những khó khăn tài chính khổng lồ. Ban đầu, ngân sách dự kiến cho chương trình khoảng 4 tỷ USD, nhưng chỉ sau vài năm, con số bị đội lên gấp nhiều lần.

Các mốc kỹ thuật liên tục trễ hạn, báo cáo tiến độ mâu thuẫn và những cuộc kiểm tra nội bộ khiến Bộ Quốc phòng Mỹ mất kiên nhẫn.

Tháng 1/1991, Bộ trưởng Quốc phòng khi đó là Dick Cheney ra quyết định hủy bỏ chương trình A-12, dù máy bay vẫn chưa bay thử lần nào.

Quyết định này chấm dứt một trong những dự án đầy tham vọng nhất lịch sử Hải quân Mỹ, đồng thời kéo theo hàng loạt vụ kiện giữa chính phủ và các tập đoàn quốc phòng, kéo dài suốt nhiều năm sau.

Dù chưa bao giờ cất cánh, A-12 Avenger II để lại dấu ấn không nhỏ. Những công nghệ về vật liệu composite, khoang vũ khí trong thân, thiết kế tàng hình và tích hợp điện tử đã trở thành nền tảng cho các máy bay thế hệ sau như F-35 Lightning II.

Trong bảo tàng hàng không tại Fort Worth, Texas, mô hình A-12 vẫn được trưng bày như lời nhắc nhở về một giấc mơ bay bị dừng lại giữa bầu trời công nghệ.

Giới chuyên gia gọi A-12 là “thất bại vĩ đại” – vì nó không chỉ tiêu tốn hàng tỷ USD, mà còn mở ra những bài học sâu sắc về giới hạn giữa khát vọng và thực tế.

Trong lịch sử hàng không quân sự, không phải mọi ý tưởng đột phá đều thành công, nhưng mỗi lần thất bại lại mở ra một con đường mới – và A-12 chính là một ví dụ điển hình.





















