Theo khẳng định của đại diện Bộ Tài chính, giá sữa sẽ giảm sau khi được áp giá trần
BẢNG GIÁ TỐI ĐA BÁN BUÔN ĐỐI VỚI 25 SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI |
|||||||
Đơn vị tính: đồng/lon (hộp) |
|||||||
TT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán buôn tối đa |
||||
1 |
SP Dielac Alpha 123 HT 900g |
Lon (hộp) |
167.000 |
||||
2 |
SP Dielac Alpha Step 2 HT 900g |
Lon (hộp) |
188.000 |
||||
3 |
SP Dielac Alpha 123 HG 400g |
Lon (hộp) |
72.000 |
||||
4 |
SP Dielac Pedia 1+ HT 900g |
Lon (hộp) |
278.000 |
||||
5 |
SP Dielac Alpha Step 1 HT 900g |
Lon (hộp) |
180.000 |
||||
6 |
IMP FRISOLAC GOLD 1 400g |
Lon (hộp) |
196.000 |
||||
7 |
IMP FRISOLAC GOLD 1 900g |
Lon (hộp) |
406.000 |
||||
8 |
IMP FRISOLAC GOLD 2 900g |
Lon (hộp) |
400.000 |
||||
9 |
IMP FRISO GOLD 3 900g |
Lon (hộp) |
365.000 |
||||
10 |
IMP FRISO GOLD 3 1.500g |
Lon (hộp) |
550.000 |
||||
11 |
NAN Pro 3 LEB047 Tin 900g VN |
Lon (hộp) |
334.000 |
||||
12 |
NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 800g VN |
Lon (hộp) |
328.000 |
||||
13 |
NAN 1 BL NWB019-4-S 800g VN |
Lon (hộp) |
323.000 |
||||
14 |
LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoldLEB105 900gVN |
Lon (hộp) |
226.000 |
||||
15 |
NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 400g N5 VN |
Lon (hộp) |
183.000 |
||||
16 |
Enfagrow A+ 3 vanilla 1.800g |
Lon (hộp) |
563.000 |
||||
17 |
Enfagrow A+ 3 vanilla 900g |
Lon (hộp) |
309.000 |
||||
18 |
Enfamil A+ 2 900g |
Lon (hộp) |
363.000 |
||||
19 |
Enfamil A+ 1 900g |
Lon (hộp) |
381.000 |
||||
20 |
Enfamil A+ 1 400g |
Lon (hộp) |
187.000 |
||||
21 |
Abbott Grow 3 900g |
Lon (hộp) |
258.000 |
||||
22 |
Grow G-Power vanilla 900g |
Lon (hộp) |
360.000 |
||||
23 |
Similac GainPlus IQ 900g ( với Intelli-Pro) |
Lon (hộp) |
405.000 |
||||
24 |
Similac GainPlus IQ 1,7kg ( với Intelli-Pro) |
Lon (hộp) |
692.000 |
||||
25 |
Grow G-Power vanilla 1,7kg |
Lon (hộp) |
610.000 |